Danh sách kích thước
Tên sản phẩm Kích thước hiển thị  Độ dày tấm thép
(mm)
Kích thước đường kính ngoài của chảo(cm)
Dung tích nước đầy(ℓ)
Kích thước đường kính ngoài sản phẩm bao gồm cả tay cầm (cm) Khối lượng(g)
Đường kính ngoài Chiều cao Đường kính mặt đáy Dung tích nước đầy Tổng chiều dài Chiều sâu Tổng chiều cao Chảo Phụ tùng
Chảo 16cm 1.6 16 3.2 11.0 0.5 31.9 16.0 8.2 390
18cm 1.6 18 3.5 11.5 0.6 33.5 18.0 8.5 430
20cm 1.6 20 3.8 12.5 0.9 36.9 20.0 9.1 560
22cm 1.6 22 4.2 13.5 1.1 38.9 22.0 9.5 650
24cm 1.6 24 4.5 15.5 1.4 43.4 24.0 10.5 830
26cm 1.6 26 5.0 17.5 2.0 45.7 26.0 10.7 950
28cm 2.0 28 5.5 18.5 2.4 46.8 28.0 13.0 1300
Chảo xào 20cm 1.6 20 5.5 11.0 0.7 36.5 20.0 11.3 600
22cm 1.6 22 6.0 13.0 1.7 38.2 22.0 12.3 710
24cm 1.6 24 6.5 14.0 2.1 42.8 24.0 13.4 870
26cm 1.6 26 7.0 14.5 2.5 45.4 26.0 12.3 990
28cm 1.6 28 7.5 16.0 3.0 47.3 28.0 13.5 1130
30cm 1.6 30 8.0 17.2 4.0 50.0 30.0 13.5 1200
Chiên trứng S 1.6 10.7×14.7 2.5 10×12 0.3 30.0 10.7 7.4 380
M 1.6 13.4×18.4 3.0 12.7×16.5 0.6 35.2 13.4 8.7 590
L 2.0 18.4×18.4 3.0 17.5×16.5 0.8 35.4 18.4 8.1 900
Chảo bánh crepe 21cm 1.6 21 2.3 14.5 0.6 38.1 21.0 7.9 560
23cm 1.6 23 2.3 16.5 0.7 40.5 23.0 7.8 630
26cm 2.0 26 2.6 19.5 1.0 46.5 26.0 9.0 1075
Chảo dày 24cm 3.2 24 4.1 19.0 1.4 43.5 24.0 10.0 1420
26cm 3.2 26 4.2 21.0 1.6 45.5 26.0 11.0 1700
28cm 3.2 28 4.5 22.5 2.0 47.5 28.0 12.0 2000
Chảo bít tết M 2.3 23×29 4.5 15.5×24.5 1.6 50.5 23.0 11.5 1460
Chảo Bắc Kinh 27cm 1.6 27 8.5 11.5 2.9 48.8 27.0 14.0 1110
30cm 1.6 30 9.0 13.0 3.8 51.4 30.0 14.6 1300
33cm 1.6 33 9.5 143.0 4.8 54.3 33.0 15.2 1530
Chảo đáy tròn (Trung Hoa) 27cm 1.6 27 8.5 11.5 2.9 33.2 27.0 11.3 990
30cm 1.6 30 9.0 13.0 3.8 35.8 30.0 12.0 1200
33cm 1.6 33 9.5 14.3 4.8 38.7 33.0 12.8 1430
Chảo gyoza 24cm 3.2 28.5 5.0 21.5 1.6 36 28.5 11.5 2315 Nắp thép không gỉ:345g
Chảo tempura 20cm 3.0 20 6.8 12.5 1.5 25.6 21.1 8.5 1130 giá để tempura:25g
24cm 3.0 24 8.0 14.5 2.4 30.0 25.3 11.0 2000 giá để tempura:55g
đũa nấu ăn:20g
Chảo Châu Á 1.2 20.5×23.5 7.5 10.0 1.8 41.0 20.5 18.0 650
Chảo Châu Á IH 1.6 21×23 6.0 11.5 1.2 41.0 21.0 17.2 720
Nồi nhỏ một tay cầm 20cm 1.6 20.3 8.5 11 2.1 37.5 20.3 13.5 680
Bộ chảo hấp
  • Chảo thì tham chiếu loại chảo xào 26cm
  • Nắp chụp bằng thép không gỉ Chiều cao:8cm Đường kính:26cm Độ cao tổng cộng bao gồm cả núm cầm:11.5cm
  • Đế hấp bằng tre Đường kính:23.6cm Chiều cao:1.5cm
990 Nắp chụp bằng thép không gỉ:300g
Đế hấp bằng tre:170g

※ Kích thước và khối lượng là giá trị ước tính.